Lô 15 chiếc xe nâng người Genie
Hãng: Genie
Model: Genie 15 chiếc
Năm:
Xuất xứ:
Lô 15 chiếc xe nâng người Genie
Genie 1932, 2007
Genie 2032, 2007
Genie 2646, 2006
0936 143 468
Lô 15 chiếc xe nâng người Genie
Vinacoma Việt Nam gửi thông tin đến quý khách hàng dòng sản phẩm với lô hàng xe nâng người với Genie.
Dòng sản phẩm với số lượng lớn về hàng và đang có giá trị sử dụng cũng như dịch vụ tốt nhất tại Vinacoma.
Mời bạn tham khảo sản phẩm và một số thông số kỹ thuật của lô sản phẩm này:
Chúng tôi có 3 sản phẩm với 3 model khách nhau :
Xe nâng người Genie 1932, 2007
Xe nâng người Genie 1932
Dimensions |
||
A. OVERALL LENGTH |
6 ft in |
1820 mm |
B. OVERALL WIDTH |
2.7 ft in |
813 mm |
C. HEIGHT W/ RAILS |
6.6 ft in |
2020 mm |
D. WHEELBASE |
4.3 ft in |
1320 mm |
E. GROUND CLEARANCE |
2.4 in |
61 mm |
Platform |
||
F. MAX PLATFORM HEIGHT |
19 ft in |
5800 mm |
G. PLATFORM WIDTH |
29.1 in |
740 mm |
H. PLATFORM LENGTH |
64.2 in |
1630 mm |
I. DECK EXTENSION |
35.4 in |
900 mm |
Specification
Engine |
||
SYSTEM VOLTAGE |
24 V |
|
NUMBER OF BATTERIES |
4 |
|
BATTERY AMP HOURS |
245 |
|
Operational |
||
OPERATING WEIGHT |
3313.5 lb |
1503 kg |
MAX SPEED |
2.5 mph |
4 km/h |
TIRE SIZE |
12x4.5x8 |
|
TIRE FILL/TYPE |
Solid non-marking |
|
Platform |
||
MAX WORKING HEIGHT |
25.6 ft in |
7800 mm |
MAX PLATFORM HEIGHT |
19 ft in |
5800 mm |
MAX PLATFORM WEIGHT CAPACITY |
500.4 lb |
227 kg |
PLATFORM LENGTH |
64.2 in |
1630 mm |
PLATFORM WIDTH |
29.1 in |
740 mm |
LIFT TIME |
16 sec |
|
LOWER TIME |
23 sec |
|
DECK EXTENSION |
35.4 in |
900 mm |
Dimensions |
||
OVERALL LENGTH |
6 ft in |
1820 mm |
OVERALL WIDTH |
2.7 ft in |
813 mm |
HEIGHT W/ RAILS |
6.6 ft in |
2020 mm |
HEIGHT W/O RAILS |
5.7 ft in |
1730 mm |
WHEELBASE |
4.3 ft in |
1320 mm |
TURNING RADIUS |
5.4 ft in |
1640 mm |
GROUND CLEARANCE |
2.4 in |
61 mm |
Xe nâng người Genie 2032, 2007
Xe nâng người Genie 2032
Working Height* |
26 ft (8.10 m) |
|
Width |
2 ft 8 in (0.81 m) |
|
Outside Turning Radius |
7 ft (2.13 m) |
|
Lift Capacity |
800 lbs (363 kg) |
|
Gradeability** |
30% |
|
|
|
|
|
|
|
GS-2632 |
|
|
Working Height* |
32 ft (9.92 m) |
|
Width |
2 ft 8 in (0.81 m) |
|
Outside Turning Radius |
7 ft (2.13 m) |
|
Lift Capacity |
500 lbs (227 kg) |
|
|
7.9 ft in |
2410 mm |
B. OVERALL WIDTH |
3.8 ft in |
1170 mm |
C. HEIGHT W/ RAILS |
7.4 ft in |
2260 mm |
D. WHEELBASE |
6.1 ft in |
1850 mm |
E. GROUND CLEARANCE |
3.9 in |
100 mm |
Platform |
||
F. MAX PLATFORM HEIGHT |
26 ft in |
7920 mm |
G. PLATFORM WIDTH |
45.3 in |
1150 mm |
H. PLATFORM LENGTH |
89 in |
2260 mm |
I. DECK EXTENSION |
35.8 in |
910 mm |
Specification
Engine |
||
SYSTEM VOLTAGE |
24 V |
|
NUMBER OF BATTERIES |
4 |
|
Operational |
||
OPERATING WEIGHT |
4312.2 lb |
1956 kg |
HYDRAUILC SYSTEM FLUID CAPACITY |
3.8 gal |
14.2 L |
MAX SPEED |
2.2 mph |
3.5 km/h |
TIRE SIZE |
15x5x11 |
|
TIRE FILL/TYPE |
Solid non-marking |
|
Platform |
||
MAX WORKING HEIGHT |
32.5 ft in |
9920 mm |
MAX PLATFORM HEIGHT |
26 ft in |
7920 mm |
MAX PLATFORM WEIGHT CAPACITY |
1000.9 lb |
454 kg |
PLATFORM LENGTH |
89 in |
2260 mm |
PLATFORM WIDTH |
45.3 in |
1150 mm |
LIFT TIME |
30 sec |
|
LOWER TIME |
38 sec |
|
DECK EXTENSION |
35.8 in |
910 mm |
Dimensions |
||
OVERALL LENGTH |
7.9 ft in |
2410 mm |
OVERALL WIDTH |
3.8 ft in |
1170 mm |
HEIGHT W/ RAILS |
7.4 ft in |
2260 mm |
HEIGHT W/O RAILS |
5.5 ft in |
1680 mm |
WHEELBASE |
6.1 ft in |
1850 mm |
TURNING RADIUS |
7.5 ft in |
2290 mm |
GROUND CLEARANCE |
3.9 in |
100 mm |
Mọi thông tin chi tiết về sản phẩm mời quý khách hàng đến với chúng tôi tại địa chỉ :
...............................................................................................................
Công ty cổ phần phát triển Máy xây dựng Việt Nam
VINACOMA., JSC - VCM GROUP
Hotline 24/7: 0936 143 468
Tầng 2, Tòa Nhà Tập Đoàn Hà Nội, 445 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội, Viet Nam
Email: kdxenangnguoi@vinacoma.vn
Website: xenangnguoi.com
Ý kiến của bạn